MÁY ĐÚC NHÔM 150T

Thông Tin Cơ Bản

Máy đúc nhôm, đồng, kẽm

Dùng trong việc đúc nhôm có cốt hoặc không cốt như: stator mô tơ, vỏ động cơ xe  máy, vành (nhôm) xe máy, vành nhôm ô tô,…

Là máy đúc khuôn buồng kín, áp suất cao
Độ chính xác cao, độ ổn định cao
Có thể lựa chọn thêm các hệ thống phụ trợ để chạy tự động như: gầu múc, phun sương chống dính, lấy phôi
Thích hợp cho sản xuất hàng loạt lớn
Điều khiển PLC điện áp thấp, giao diện HMI  màn hình cảm ứng.
Các thương hiệu chính dùng cho máy đúc nhôm 150T

Item Brand PlaceofOrigin Remark
1 HMI Touch Screen Omron Japan
2 PLC Controller Omron Japan
3 Relay IDEC Japan
4 Inverter FUJI Japan
5 Conductor ShinLin Taiwan
6 Speed Measure System Germany For Injection Stroke
7 Accumulator
8 Solenoid Valve Tokimec / Yuken Japan
9 Hydraulic Pump Tokimec Japan
10 Main Motor Fukuta Taiwan
11 Pneumatic Solenoid Valve SMC Japan

Thông Tin Chi Tiết

Thông số kỹ thuật máy đúc nhôm 150T
Item Unit SD-250CE
Die Open/Close Clamping Force kN 1500
Platen Dimensions (HxW) mm 730x730
Space between Tie Bars mm 460x460
Tie Bar Diameters mm 90
Platen Stroke mm 350
Mold Thickness Range mm 250~500
SolenoidValve for Core piece 3/8”x1
Hydraulic Outlet for Core set 1/2”x2
Injection Injection Force kN 203
Plunger Stroke mm 330
Plunger-tip ProjectionDistance mm 150
Injection Position mm -100
Dry Shot Speed m/s 5
Plunger-tip Diameter mm Min. Sta. Max.
45 50 60
Maximum Casting Pressure Mpa 128.8 104 72.4
Maximum Casting Area cm2 114 228 141 282 203 405
Actual Shot Weight Kg 0.92 1.16 1.67
Ejection Ejection Force kN 100.1
Ejection Stroke mm 75
Others Hydraulic Motor kW 11
Amount of Hydraulic Oil L 360
Amount of Water for Oil Cooling L/min 30
Amount of Water for Mold Cooling L/min 30~60
Machine Weight ton 6
Machine Size mm 4820x1520x2585

Thông Tin Công Ty

Contact Supplier

VAN A NGUYEN
SALES MANAGER
Thành viên Bassic
Ngày gia nhập 04/07/2023
Nhà sản xuất