Thông Tin Cơ Bản
https://www.youtube.com/watch?v=U8Dxoe8SXBE
♦ Thông số kỹ thuật của dây chuyền máy sản xuất ống thép hộp 60
Loại máy | Machine model | SV60 |
Đường kính ống | Pipe diameter | Ø31.8 ~ Ø95mm 25×25 ~ 50x100mm |
Độ dày ống | Pipe thickness | 0.8 ~ 3.2mm |
Tốc độ ra ống | Producion speed | 20 – 90m/min |
Công suất động cơ | Main motor power | 185KW |
Công suất máy hàn | High frequency power | 250KW |
Thông Tin Chi Tiết
The Proposal Specification of SV60 Thông số kỹ thuật máy SV60Summary This equipment is specially used for producingΦ31.8 - Φ95mm, δ0.9 - 3.2mm high-frequency straight seam welded pipe and corresponding square pipe (25*25-70*70mm,0.9-3.0mm). The composition of equipment is from uncoiler to fixed length cutting saw. Rolling speed can be according to suitable range of pipe diameter and wall thickness. | Đây là dây chuyền sản xuất ống thép có kích thước từ Ø31.8 ~ Ø95mm với độ dày 0.9 - 3.2mm, tương ứng với kích thước vuông(25*25 - 70*70,0.9 - 3.0mm). Dây chuyền gồm từ thiết bị đưa nguyên liệu vào cho đến khi ống được cắt theo nhu cầu và bó ống. Tốc độ ra ống tùy thuộc vào kích thước và chiều dày ống. |
A. Applicable material 1. Raw material: Low-carbon steel, 2. Thickness of steel strip: 0.9 - 3.2mm 3. The width of steel strip: 100-300mm 4. I.D. of steel coil: Φ450-Φ550mm 5. O.D. of steel coil: Φ800-Φ1800mm 6. Maximum weight coil: 4000kgs | A. Nguyên liệu 1. Nguyên liệu:Thép cuộn carbon thấp…… 2. Độ dày dải thép: 0.9 – 3.2mm 3. Chiều rộng dải thép: 100 - 300mm 4. Đường kính trong cuộn thép: Φ450-Φ550mm 5. Đường kính ngoài cuộn thép: Φ800-Φ1800mm 6. Trọng lượng tối đa cuộn thép: 4000kgs |
B .Dimension range of processing steel pipe 1. O.D of pipe: Φ31.8 - Φ95mm 2. Wall thickness: 0.9-3.2mm (square pipe :0.9-3.0mm) 3. Length: 4-8m 4. Milling speed: 20-90m/min 5. High frequency equipment power: 250KW (Soild state) 6. Voltage:380V/440V,50HZ | B .Thông số phạm vi ống thép 1. Đường kính ống thép: Φ31.8 - Φ95mm 2. Chiều dày ống: 0.9-3.2mm (Ống vuông :0.9-3.0mm) 3. Chiều dài ống: 4-8m 4. Tốc độ ra ống: 20-90m/phút 5. Công suất máy hàn cao tần : 250KW (Soild state) 6. Điện áp:380V/440V,50HZ |
C.Main components 1. Uncoiler: 1 set 2. Shearing and butt-welder: 1 set 3. Accumulator: 1 set 4. Forming. Welding &sizing unit: 1 set 5. Computer controlled tracking cutting saw:1set 6. Run-out table: 1 set 7. Solid-state high-frequency welder: 1 set | C.Các thiết bị chính 1. Cuộn xả: 01 bộ 2. Máy cắt và hàn nối : 01 bộ 3. Lồng nhốt : 01 bộ 4. Định kính. Bộ ép hàn &Định hình: 01 bộ 5. Bàn cắt vi tính: 01 bộ 6. Bàn lật tự động: 01 bộ 7. Máy hàn cao tần (bán dẫn): 01 bộ |