Thông Tin Cơ Bản
Các bộ phận chính:
1. Cuộn xả
2. Hệ thống máy cán
3. Hệ thống cắt
4. Hệ thống điều khiển (Bảng điều khiển PLC)
5. Trạm bơm thủy lực
6. Bàn ra sản phẩm
Quy trình sản xuất
Thép cuộn – Cuộn xả – Ăn(kéo tôn) – Là phẳng và dẫn hướng – Đột thủy lực – Cán định hình – Cắt thủy lực – Bàn lật sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Thiết bị | Thông số | |
Thép cuộn,thép cuộn mạ kẽm | Chiều rộng vật liệu | 100mm-300mm |
Chiều dày vật liệu | 1.0-3.5mm | |
Trọng lượng cuộn thép | ≤ 5 tấn | |
Hệ thống cán | Tốc độ cán | 10-15m/phút |
Số vách cán | 16 vách | |
Vật liệu con lăn | Thép Gcr15 tôi đạt độ cứng 55-58HRC, mạ chrome 0.05mm | |
Động cơ chính | 15kw | |
Công suất động cơ cắt thủy lực | 5.5kw | |
Hệ thống cắt | Vật liệu dao cắt | Cr12mov |
Dung sai | ± 1.5mm | |
Hệ thống điều khiển | Nguồn điện | 3 pha ,380V, 50HZ |
Hệ thống điều khiển | PLC (Panasonic) | |
PP truyền động | Nhông xích hoặc hộp số |
Thông Tin Chi Tiết
Machine Components 1. Uncoiler 2. Forming machine 3. Cutting device 4. PLC control box 5. Hydraulic pump station 6. Output table Technological process Uncoiler—Feeding—Leveling—hydraulic punching—Hydraulic cutting—Roll forming—Output table Technical parameterItems | Specifications | |
Material of coil | Material Width | 100mm-300mm |
Material Thickness | 1.0-3.5mm | |
Uncoiler | 5 tons manual | |
Forming system | Rolling Speed | 10-15m/min |
Roller Stations | 16 stations | |
Roller Material | Gcr15 steel and quench treatment hardness 55-58, chrome coated 0.05mm | |
Main Motor Power | 15kw | |
Hydraulic cutting Power | 5.5kw | |
Cutting system | Material Of Cutting | Cr12mov |
Tolerance | +-1.5mm | |
Electrical control system | Electric Source | 380V, 50HZ,3 phase |
Control System | PLC (Panasonic) | |
Way Of Drive | chain |